Colabor Group - Cổ phiếu

Colabor Group Lợi nhuận 2024

Colabor Group Lợi nhuận

10,30 tr.đ. CAD

Ticker

GCL.TO

ISIN

CA1926671035

Mã WKN

A0YKF0

Vào năm 2024, lợi nhuận của Colabor Group 10,30 tr.đ. CAD, tăng 84,20% so với mức lợi nhuận 5,59 tr.đ. CAD của năm trước.

Lịch sử Colabor Group Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined CAD)
2027e23,78
2026e21,63
2025e16,07
2024e10,30
20235,59
20224,07
20217,84
2020-8,60
20197,70
2018-4,40
2017-18,60
20160,30
2015-33,80
2014-67,30
2013-6,80
20122,80
20116,80
201010,10
200916,70
20088,40
2007-0,20
20064,80
20053,30

Colabor Group Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Colabor Group, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Colabor Group kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Colabor Group, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Colabor Group. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Colabor Group. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Colabor Group, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Colabor Group.

Colabor Group Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyColabor Group Doanh thuColabor Group EBITColabor Group Lợi nhuận
2027e903,29 tr.đ. CAD0 CAD23,78 tr.đ. CAD
2026e832,24 tr.đ. CAD0 CAD21,63 tr.đ. CAD
2025e789,72 tr.đ. CAD0 CAD16,07 tr.đ. CAD
2024e699,02 tr.đ. CAD0 CAD10,30 tr.đ. CAD
2023659,13 tr.đ. CAD15,91 tr.đ. CAD5,59 tr.đ. CAD
2022574,07 tr.đ. CAD12,51 tr.đ. CAD4,07 tr.đ. CAD
2021477,00 tr.đ. CAD8,28 tr.đ. CAD7,84 tr.đ. CAD
2020461,30 tr.đ. CAD6,00 tr.đ. CAD-8,60 tr.đ. CAD
20191,06 tỷ CAD9,10 tr.đ. CAD7,70 tr.đ. CAD
20181,10 tỷ CAD5,40 tr.đ. CAD-4,40 tr.đ. CAD
20171,32 tỷ CAD6,70 tr.đ. CAD-18,60 tr.đ. CAD
20161,40 tỷ CAD17,90 tr.đ. CAD300.000,00 CAD
20151,51 tỷ CAD10,80 tr.đ. CAD-33,80 tr.đ. CAD
20141,43 tỷ CAD10,50 tr.đ. CAD-67,30 tr.đ. CAD
20131,44 tỷ CAD14,90 tr.đ. CAD-6,80 tr.đ. CAD
20121,47 tỷ CAD20,30 tr.đ. CAD2,80 tr.đ. CAD
20111,31 tỷ CAD20,50 tr.đ. CAD6,80 tr.đ. CAD
20101,05 tỷ CAD23,70 tr.đ. CAD10,10 tr.đ. CAD
20091,18 tỷ CAD29,50 tr.đ. CAD16,70 tr.đ. CAD
20081,15 tỷ CAD27,60 tr.đ. CAD8,40 tr.đ. CAD
2007838,10 tr.đ. CAD20,20 tr.đ. CAD-200.000,00 CAD
2006400,40 tr.đ. CAD9,90 tr.đ. CAD4,80 tr.đ. CAD
2005215,10 tr.đ. CAD6,70 tr.đ. CAD3,30 tr.đ. CAD

Colabor Group Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Colabor Group chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Colabor Group. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Colabor Group còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Colabor Group. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Colabor Group giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Colabor Group trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Colabor Group. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Colabor Group. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Colabor Group. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Colabor Group. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Colabor Group Lịch sử biên lãi

Colabor Group Biên lãi gộpColabor Group Biên lợi nhuậnColabor Group Biên lợi nhuận EBITColabor Group Biên lợi nhuận
2027e18,67 %0 %2,63 %
2026e18,67 %0 %2,60 %
2025e18,67 %0 %2,03 %
2024e18,67 %0 %1,47 %
202318,67 %2,41 %0,85 %
202218,03 %2,18 %0,71 %
202116,79 %1,74 %1,64 %
202016,65 %1,30 %-1,86 %
201913,39 %0,86 %0,73 %
201813,31 %0,49 %-0,40 %
201712,48 %0,51 %-1,41 %
201611,93 %1,28 %0,02 %
201511,38 %0,72 %-2,24 %
201411,62 %0,73 %-4,70 %
201311,57 %1,04 %-0,47 %
201211,54 %1,38 %0,19 %
201111,78 %1,56 %0,52 %
201011,50 %2,25 %0,96 %
20093,62 %2,49 %1,41 %
20083,52 %2,41 %0,73 %
20073,64 %2,41 %-0,02 %
20063,52 %2,47 %1,20 %
20056,93 %3,11 %1,53 %

Colabor Group Aktienanalyse

Colabor Group làm gì?

The Colabor Group Inc is a Canada-based company specializing in the food and consumables industry. The company was founded in 1962 and has a long tradition of providing high-quality food and products to various industries. Colabor's business model is to supply a wide range of food and consumables to different customers. The company serves both the retail and foodservice markets and is capable of catering to a variety of customers, from small family businesses to large supermarkets and restaurant chains. The various divisions of the company include Colabor Supply Chain, Colabor Food Distributor, Colabor Convenience Distribution, and Colabor Provisions. These divisions have been acquired through strategic mergers and acquisitions, enabling Colabor to offer a wide range of products and services. Colabor Supply Chain is one of the company's key divisions, aiming to create an efficient value chain that ensures products can be delivered in a timely and cost-effective manner. Colabor Food Distributor focuses on delivering fresh products, dry goods, frozen foods, and other food items to the retail and foodservice market. Colabor Convenience Distribution specializes in supplying convenience stores such as gas stations and smaller grocery stores. Colabor Provisions is a full-service provider of meat products and processed foods for the foodservice market. The products offered by the Colabor Group include a wide range of food, beverages, and consumables suitable for various applications. These include fresh and processed foods, bread and baked goods, meat and poultry, dairy products, beverages, snacks, spices and sauces, as well as packaging and accessories. In recent years, the company has also placed an increased focus on sustainable products and services. Colabor aims to supply its customers with more environmentally friendly products and solutions and actively seeks innovative solutions to achieve its sustainability goals. Overall, the Colabor Group is a significant player in the Canadian food and consumables industry. The company has strengthened itself through mergers and acquisitions over the years, and is now capable of providing a wide range of products and services to various industries. Colabor has also become a leader in sustainability and is expected to remain a key player in the Canadian market in the coming years. Colabor Group ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Colabor Group

Lợi nhuận của Colabor Group đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Colabor Group. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Colabor Group trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Colabor Group rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Colabor Group tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Colabor Group

Colabor Group đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Colabor Group đã kiếm được 10,30 tr.đ. CAD trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 84,20% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Colabor Group công bố lợi nhuận như thế nào?

Colabor Group công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Colabor Group lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Colabor Group là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Colabor Group?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Colabor Group bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Colabor Group trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Colabor Group đã trả cổ tức là 0,24 CAD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 20,69 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Colabor Group sẽ trả cổ tức là 0 CAD.

Lợi suất cổ tức của Colabor Group là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Colabor Group hiện nay là 20,69 %.

Colabor Group trả cổ tức khi nào?

Colabor Group trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 4, Tháng 6, Tháng 8, Tháng 11.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Colabor Group là như thế nào?

Colabor Group đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 4 năm qua.

Mức cổ tức của Colabor Group là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 CAD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

Colabor Group nằm trong ngành nào?

Colabor Group được phân loại vào ngành 'Tiêu dùng không chu kỳ'.

Wann musste ich die Aktien von Colabor Group kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Colabor Group vào ngày 17/11/2014 với số tiền 0,06 CAD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 29/10/2014.

Colabor Group đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 17/11/2014.

Cổ tức của Colabor Group trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Colabor Group đã phân phối 0 CAD dưới hình thức cổ tức.

Colabor Group chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Colabor Group được phân phối bằng CAD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Colabor Group

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Colabor Group Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Colabor Group Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: